TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

packing factor

hệ sô nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ số bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số nén ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

packing factor

packing factor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

packing factor

Packungsdichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Packungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdichtungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

packing factor

coefficient de foisonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient de remplissage des panneaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

densité d'occupation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur d'occupation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

packing factor /ENERGY/

[DE] Packungsdichte

[EN] packing factor

[FR] coefficient de foisonnement; coefficient de remplissage des panneaux; densité d' occupation

packing factor /IT-TECH/

[DE] Packungsfaktor; Verdichtungsfaktor

[EN] packing factor

[FR] facteur d' occupation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packing factor

hệ số bó

packing factor

hệ số nén ép

packing factor

hệ số nén

packing factor, press

hệ số nén ép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

packing factor

hệ sô nén