TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multiple blanking

sự đập cắt nhiều lần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dập cắt nhiều lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

multiple blanking

multiple blanking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

multiple blanking

Mehrfachschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple blanking

sự dập cắt nhiều lần

multiple blanking, press, pressing

sự dập cắt nhiều lần

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrfachschnitt /m/CNSX/

[EN] multiple blanking

[VI] sự đập cắt nhiều lần