Việt
sự dát mỏng
sự cán mỏng
cấu trúc phân lớp
sự tách lớp
sự phân lớp
tạp chất dạng dải
Anh
lamination
laminations
spreading
foliation
Đức
Walzdoppelung
sự dát mỏng (kim loại), cấu trúc phân lớp
sự tách lớp, sự cán mỏng, sự dát mỏng, sự phân lớp (khuyết tật vật cán), tạp chất dạng dải
Walzdoppelung /f/CNSX/
[EN] lamination
[VI] sự cán mỏng, sự dát mỏng
lamination, spreading, laminations /điện/
Các tấm thép kỹ thuật điện dùng trong lõi bộ biến thế, động cơ và máy phát điện...