Việt
1. sự đập vụn 2. sự tách lớp
sự phân lớp
sự bong lớp ~of roof sự bong lớp mái
Anh
spalling
1. sự đập vụn 2. sự tách lớp , sự phân lớp , sự bong lớp ~of roof sự bong lớp mái