Việt
tính phân phién
thó phién
phân lóp.
sự bóc thành từng lớp mỏng
sự phân phiến
sự phân lớp
Anh
bedding
schistosity
Đức
Schieferung
Schieferigkeit
Pháp
litage
schistosite
Schieferung /die; -, -en/
sự bóc thành từng lớp mỏng;
sự phân phiến; sự phân lớp;
Schieferung /f =, -en/
1. tính phân phién, thó phién; 2. [sự] phân lóp.
Schieferung /SCIENCE/
[DE] Schieferung
[EN] bedding
[FR] litage
Schieferigkeit,Schieferung /SCIENCE/
[DE] Schieferigkeit; Schieferung
[EN] schistosity
[FR] schistosite