Việt
tính phân phiến
độ phân phiến crystalline ~ tính phân phiến kết tinh plane ~ tính phân phiến theo mặt phẳng secondary ~ tính phân phiến thứ sinh transverse ~ tính phân phiến ngang
Anh
schistosity
Đức
Schieferigkeit
Schieferung
Pháp
schistosite
schistosity /SCIENCE/
[DE] Schieferigkeit; Schieferung
[EN] schistosity
[FR] schistosite
tính phân phiến, độ phân phiến crystalline ~ tính phân phiến kết tinh plane ~ tính phân phiến theo mặt phẳng secondary ~ tính phân phiến thứ sinh transverse ~ tính phân phiến ngang
o tính phân phiến
§ near schistosity : tính phân phiến gần
§ plane schistosity : tính phân phiến theo mặt phẳng
§ secondary schistosity : tính phân phiến thứ sinh