TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng khẩn cấp

tình trạng khẩn cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trường hợp cấp cứu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguy kịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tình trạng khẩn cấp

emergency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emergency case

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

state of emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state of emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

tình trạng khẩn cấp

Unfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Signal (Bild 1, Seite 287) dieses Gebers wird nur im Notlauf bei Ausfall des Motordrehzahlgebers zur Drehzahlberechnung herangezogen.

Tín hiệu (Hình 1, trang 287) của cảm biến này chỉ được sử dụng để xác định tốc độ quay động cơ trong tình trạng khẩn cấp khi cảm biến tốc độ quay động cơ chính (ở trục khuỷu) bị hỏng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emergency

tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, sự cố

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emergency

Tình trạng khẩn cấp, nguy kịch

Từ điển ô tô Anh-Việt

emergency n.

Tình trạng khẩn cấp (do hư hỏng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state of emergency

tình trạng khẩn cấp

 state of emergency /xây dựng/

tình trạng khẩn cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unfall /m/CƠ/

[EN] emergency

[VI] tình trạng khẩn cấp

Notfall /m/KTA_TOÀN/

[EN] emergency, emergency case

[VI] tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu