Việt
điều kiện lỗi
tình trạng lồi
điều kiện sai sót
điều kiện sai
điều kiện xảy ra lỗi
sai hỏng
sự cố
Anh
error condition
fault
Đức
Fehlerbedingung
Fehlerzustand
Fehlerhalt
Pháp
condition d'erreur
cas d'erreur
situation d'erreur
Fehlerbedingung /f/M_TÍNH/
[EN] error condition, fault
[VI] điều kiện lỗi, sai hỏng, sự cố
điều kiện lỗi (trong tính toán)
error condition /toán & tin/
error condition /IT-TECH/
[DE] Fehlerzustand
[EN] error condition
[FR] condition d' erreur
[DE] Fehlerbedingung; Fehlerhalt
[FR] cas d' erreur; condition d' erreur; situation d' erreur
tình trạng lồi, điều kiện sai sót