Việt
khuyết tật
thiếu sót
khuyết điểm
Anh
unsoundness
discontinuity
porosity
Đức
Mangel an Dichtigkeit
Porositaet
Pháp
discontinuité
porosité
discontinuity,porosity,unsoundness /INDUSTRY-METAL/
[DE] Mangel an Dichtigkeit; Porositaet
[EN] discontinuity; porosity; unsoundness
[FR] discontinuité; porosité
thiếu sót, khuyết điểm