Mängel /Ị. (o. Pl.) sự thiếu, sự thiếu thốn, sự khan hiếm, sự thiếu hụt; jmdn. aus Mangel an Beweisen freispre chen/
tuyên bố ai vô tội vì thiểu chứng cứ;
Mängel /Ị. (o. Pl.) sự thiếu, sự thiếu thốn, sự khan hiếm, sự thiếu hụt; jmdn. aus Mangel an Beweisen freispre chen/
(meist PL) tật;
khuyết tật;
khụyết điểm;
thiếu sót;
sai sót;
technische Mängel : sai sót về mặt kỹ thuật.