TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disease

Bệnh

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

khuyết tật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bệnh.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

BỆNH TẬT

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Bệnh mạn tínhChronic

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Bệnh tật.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

disease

disease

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sickness

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

illness

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

disease

die Krankheit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sickness,disease

[VI] Bệnh

[DE] die Krankheit

[EN] sickness, disease

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Disease

Bệnh tật.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

disease

bệnh

Sự mất cân bằng về trạng thái cơ thể hoàn chỉnh hay sức khoẻ của một sinh vật liên quan đến triệu chứng và nguyên nhân bệnh đã được xác định rõ, dẫn đến sự suy yếu chức năng bình thường của nó. Điều này có thể là do di truyền, ký sinh trùng gây bệnh, không đủ chế độ dinh dưỡng, hay do các yếu tố lý, hoá học trong môi trường.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

disease

Bệnh mạn tínhChronic

Disease,sickness,illness

Bệnh

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Disease

BỆNH TẬT

bao gồm các triệu chứng ốm trên cơ thể vật chủ như tiêu chảy, nôn, đi tiểu ra máu…

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Disease

[VI] (n) Bệnh.

[EN] Chronic ~s : Bệnh mãn tính; Endemic ~ s: Bệnh dịch; Guinea worm ~ s: Bệnh giun Ghiưnê; Infectious ~s: Bệnh truyền nhiễm; Mental ~s: Bệnh tâm thần; Occupational ~s: Bệnh nghề nghiệp; Respiratory ~s: Bệnh đường hô hấp; Vectorưborne ~ s: Bệnh truyền qua vật chủ trung gian; Waterưborne ~ s: Bệnh truyền qua nước.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

disease

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

disease

disease

n. a sickness in living things, often caused by viruses, germs or bacteria

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disease

khuyết tật