TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sickness

bệnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

bệnh mountain ~ bệnh choáng núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứng say núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sickness

sickness

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

disease

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

illness

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

sickness

die Krankheit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Disease,sickness,illness

Bệnh

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

sickness,disease

[VI] Bệnh

[DE] die Krankheit

[EN] sickness, disease

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sickness

bệnh mountain ~ bệnh choáng núi, chứng say núi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sickness

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sickness

sickness

n. the condition of being in bad health

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sickness

bệnh