TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knacks

vết nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem knack.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Knack-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thanh răng rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắc!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knacks

knacks

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine Gesundheit hat einen Knacks (wég) Bekommen

sức khỏe của ông ấy đã suy sút;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knacks /der; -es, -e/

âm thanh răng rắc; tiếng rắc; tiếng lách cách;

Knacks /der; -es, -e/

(ugs ) vết nứt; vết rạn (Riss, Sprung);

Knacks /der; -es, -e/

(ugs ) khuyết tật;

knacks,knack /(Inteij.)/

cắc!; cách!; rắc!;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knacks

xem knack.

Knacks /m -es, -e/

1. xem Knack-, 2. vết nứt, vết rạn; seine Gesundheit hat einen Knacks (wég) Bekommen sức khỏe của ông ấy đã suy sút; einen - wegkriegen nhận một cái tát.