Việt
sự rách do ẩm
sự thủng do ẩm
Anh
wet break
breakage
burst
tear
Đức
Bahnriß in der Naßpartie
Bahnriß in der Naßpartie /m/GIẤY/
[EN] wet break
[VI] sự thủng do ẩm, sự rách do ẩm
wet break, breakage, burst, tear