Việt
sự thử mài mòn
sự chứ mài mòn
thí nghiệm mài mòn
thí nghiệm về sự mòn
thử mài mòn
Anh
abrasion test
abrasive
tear
Đức
Abriebprüfung
Ritzhärteprüfung
Schleifversuch
Abschleifversuch
Pháp
essai d'abrasion
éssai d'usure à la meule
abrasion test /TECH/
[DE] Abriebprüfung
[EN] abrasion test
[FR] essai d' abrasion
[DE] Abschleifversuch
[FR] éssai d' usure à la meule
abrasion test, abrasive
abrasion test, tear
Ritzhärteprüfung /f/CNSX/
[VI] sự thử mài mòn
Schleifversuch /m/CNSX/
Abriebprüfung /f/CT_MÁY/