abrasive /hóa học & vật liệu/
có tính mài mòn
abrasive
nhám
abrasive /xây dựng/
có tính mài mòn
abrasive
ráp
abrasive /điện lạnh/
chất mài
abrasive /hóa học & vật liệu/
chất nhám
abradant, abrasive
bột mài
abrade, abrasive
mài mòn
abradant, abrasive
vật liệu mài
abrasive, abrasives /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
vật liệu mài mòn
abrasion test, abrasive
thí nghiệm mài mòn
abrasive, ground-in /điện/
được mài
abrasive, ground-in /điện/
được mài mặt
abrasive, ground-in /điện/
được mài nghiền
abrasive, ground-in /điện/
được mài nhẵn
abrasive, ground-in /điện/
được mài nhọn (mũi khoan bánh răng)
abrasive, ground-in /điện/
được mài trứoc