TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất mài

chất mài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất mài

abrasive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Den Abrieb absaugen, nicht ausblasen.

Hút chất mài mòn ra, không thổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abrasivmittelbehälter

Bình chứa chất mài mòn

Abrasivdüse

Vòi phun chất mài mòn

Diese Materialien wirken wie Schleifmittel auf Stahl.

Những vật liệu này tác động như chất mài mòn lên thép.

Die Besonderheiten der Wasserstrahltechnik bei derKunststoffbearbeitung liegt darin, dass in der Regel keine Abrasivmittel verwendet werden.

Đặc thù của kỹ thuật cắt bằng tia nướctrong gia công chất dẻo là không sử dụng chất mài mòn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasive

chất mài

 abrasive /điện lạnh/

chất mài