Việt
xé rách
làm rách một ít ở lề hay biên
Đức
einreißen
ich habe leider den Geldschein eingerissen
rất tiếc là tôi đã làm rách tờ giấy bạc.
einreißen /(st. V.)/
(hat) xé rách; làm rách một ít ở lề hay biên;
rất tiếc là tôi đã làm rách tờ giấy bạc. : ich habe leider den Geldschein eingerissen