Việt
chỗ rách
vết rách
làm rách
xé rách
đường rách
đường nứt
Anh
tear
Er liegt eng gefaltet hinter einer Abdeckkappe mit Sollreißnaht.
Túi khí được xếp chặt dưới một nắp che có đường rách định trước.
chỗ rách, vết rách, làm rách, xé rách, đường rách, đường nứt