TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường rách

chỗ rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xé rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường rách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường rách

tear

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er liegt eng gefaltet hinter einer Abdeckkappe mit Sollreißnaht.

Túi khí được xếp chặt dưới một nắp che có đường rách định trước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tear

chỗ rách, vết rách, làm rách, xé rách, đường rách, đường nứt