Flaschenzug /m/XD/
[EN] tackle
[VI] palăng, hệ puli
Flaschenzug /m/CNSX/
[EN] block and tackle, pulley, tackle
[VI] hệ ròng rọc, puli, palăng
Flaschenzug /m/CT_MÁY/
[EN] block and pulley, block and tackle, lifting block, lifting tackle, pulley block
[VI] ròng rọc và puli, ròng rọc và palăng, ròng rọc nâng, palăng nâng, hệ puli
Flaschenzug /m/CƠ/
[EN] chain block, tackle
[VI] ròng rọc xích, palăng
Flaschenzug /m/V_LÝ/
[EN] pulley
[VI] puli
Flaschenzug /m/KTA_TOÀN/
[EN] hoist
[VI] tời, palăng
Flaschenzug /m/VT_THUỶ/
[EN] pulley block
[VI] ròng rọc, bộ puli (dụng cụ trên boong)