Việt
palăng xích
ròng rọc xích
hệ ròng rọc
tời xích
puli
palăng
hệ ròng rọc xích
puli xích
paling xích
Anh
chain block
chain hoist
tackle
chain pulley block
hoist
pulley tackle
Đức
Flaschenzug
Kettenblock
Kettenflaschenzug
Kettenzug
Pháp
palan à chaîne
palan
chain block,chain hoist /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kettenzug
[EN] chain block; chain hoist
[FR] palan à chaîne
chain block,chain hoist,hoist,pulley tackle /SCIENCE/
[DE] Flaschenzug
[EN] chain block; chain hoist; hoist; pulley tackle
[FR] palan
Kettenblock /m/CƠ/
[EN] chain block
[VI] puli, palăng xích
Flaschenzug /m/CƠ/
[EN] chain block, tackle
[VI] ròng rọc xích, palăng
Kettenflaschenzug /m/CT_MÁY/
[EN] chain block, chain hoist, chain pulley block
[VI] palăng xích, hệ ròng rọc xích
puli xích; paling xích