Việt
ròng rọc nâng
palăng nâng
ròng rọc và puli
khối ròng rọc
tai voi
ròng rọc và palăng
hệ puli
Anh
lifting block
Derail
Block
Hoptoad
Sliding block
hanger
pod
block and pulley
block and tackle
lifting tackle
pulley block
Đức
Flaschenzug
Flaschenzug /m/CT_MÁY/
[EN] block and pulley, block and tackle, lifting block, lifting tackle, pulley block
[VI] ròng rọc và puli, ròng rọc và palăng, ròng rọc nâng, palăng nâng, hệ puli
Derail,Block,Hoptoad,Lifting block,Sliding block, hanger, pod
palăng nâng, ròng rọc nâng