gin /vật lý/
cơ cấu nâng
gin
đòn đẩy
gin
palăng
gin
bàn nâng, trục nâng
gin /xây dựng/
máy đóng cọc
one drum drawwork, gin
tời một tang
elevator, gin, lifting table, purchase
palăng tời
swiveling pile driver, gin, pile drawer, pile drive
máy đóng cọc xoay tròn
boat elevator, elevator machine, engine hoist, gin, hoist
máy nâng xuồng
foot carrier, footplate, framing, gantry, gin, head-stock, holder
giá đỡ đế
concrete elevating gear, gin, hoist, hoisting engine, hoisting gear, hoisting mechanism, lifting gear
cơ cấu nâng bê tông