Việt
vòi dẫn
vòi dẫn nước
vòi nước
Anh
bibcock
bib tap
spigot
water cock
Đức
Ablaß
Wasserhahn
Ablaß /m/XD/
[EN] bibcock
[VI] vòi nước (từ bể nước)
Wasserhahn /m/CT_MÁY/
[EN] bib tap, bibcock
[VI] vòi nước
Wasserhahn /m/XD/
[EN] bibcock, spigot, water cock
bibcock /hóa học & vật liệu/
o vòi dẫn