Việt
mạch trình
mạch
luồng
chuỗi
Anh
thread
Đức
Thread
gekettetes Programm
Thread /m/M_TÍNH/
[EN] thread
[VI] mạch, mạch trình
gekettetes Programm /nt/M_TÍNH/
[VI] mạch trình, luồng, chuỗi
thread /toán & tin/