channel
['t∫ænl]
o hốc
Hốc bên ngoài ống chống do khuyết tật của việc trám xi măng.
o rãnh
Rãnh lõm do xâm thực cửa sông hoặc dòng nước ngầm tạo nên.
o kênh
Một loạt thiết bị nối tiếp với nhau từ nguồn tới máy ghi.
Kênh thông tin trong máy tính
o kênh; lòng sông; eo biển
§ drainage channel : kênh tiêu nước
§ ore channel : kênh quặng
§ outflow channel : dòng ra
§ rocking channel : máng đá
§ tidal channel : kênh triều
§ channel of ascent : họng núi lửa
§ channel deposit : trầm tích lòng sông
§ channel fill : trầm tích lấp lòng (sông)
§ channel job : công tác trám rãnh
§ channel pore : lỗ rãnh
§ channel sands : cát lòng sông
§ channel wave : sóng kênh