channel
1.kênh; lòng sông 2.eo biển 3.rãnh, luống (lấy mẫu) 4.cs. rãnh (ở mảnh vỏ) ~ of ascent h ọ ng núi l ử a abandoned ~ lòng sông bỏ buried ~ lòng sông bị chôn vùi collecting ~ rãnh thu nước dead ~ khúc sông chết; hồ móng ngựa diversion ~ rãnh toả nước English ~ eo biển Măng sơ erodible ~ lòng sông dễ bị xói infiltration ~ kênh ngấm nước, lòng (sông) thấm nước low flow ~ kinh lưu lợng thấp low water ~ kinh máng nước thấp mean water ~ kinh mực nước trung bình mobile ~ lòng sông di động non-erodible ~ lòng sông khó bị xói old ~ lòng sông cổ open ~ kênh chảy tự do ore ~ kênh dẫn quặng, máng quặng (khoảng chứa quặng giữa hai vách mạch) overflow ~ lòng sông tràn rain ~ mương xói, rãnh xói do mưa rating ~ kênh đo, máng đo, đoạn lòng sông đo lưu lượng nước scour outlet ~ kênh thoát nước silt slable ~ kênh có phù sa ổn định stable ~ lòng sông ổn định stream ~ lòng sông, lòng suối trunk ~ of mineralization ống khoáng hoá unstable ~ lòng sông không ổn định water ~ kênh, máng nước wave ~ kênh có (ảnh hưởng) sóng triều