TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình máng

hình máng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nếp uốn lõm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hóa già

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lão hóa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

hình máng

channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trough

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hình máng

Trog

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Hình máng,nếp uốn lõm,hóa già,lão hóa

[DE] Trog

[EN] Trough

[VI] Hình máng, nếp uốn lõm, hóa già, lão hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

channel

hình máng