Hüt /te [’hYta], die; -, -n/
túp lều;
cái chòi;
ngôi nhà nhỏ bé;
(ugs.) hier lasst uns Hütten bauen : chúng ta sẽ ở lại đây.
Hüt /te [’hYta], die; -, -n/
Skihütte;
Wander hütte;
Berghütte v v;
Hüt /te [’hYta], die; -, -n/
(Seemannsspr ) khoang tàu;
ca-bin;
buồng tàu;
Hüt /te [’hYta], die; -, -n/
nhà máy luyện kim;
xưởng luyện kim (Hüttenwerk);