TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hut

nước cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hồng thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl làn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hut 1

Hüte mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hüt

túp lều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi nhà nhỏ bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skihütte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wander hütte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berghütte v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca-bin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy luyện kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng luyện kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hut

cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleeder valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hut

Hut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tresterhut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abblaseventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleeder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleeder-Valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleederventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Explosionsklappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gichtgas-Entlastungsvorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hutklappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hutrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hutventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ofenhut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheitshut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hut 1

Hut 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hüt

Hüt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hut

chapeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clapet de purge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purgeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soupape de décharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) hier lasst uns Hütten bauen

chúng ta sẽ ở lại đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Hut uon Tränen

dòng nước mắt.

den - auf den Kopf setzen, den Hut 1 auf setzen

đội mũ [nón];

den Hut 1 auf ein Ohr setzen

đội mũ lệch;

unter einen Hut 1 kommen

hợp nhất, thống nhất;

j-n unter dem Hut 1 haben

chộp ai, tóm ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hüt /te [’hYta], die; -, -n/

túp lều; cái chòi; ngôi nhà nhỏ bé;

(ugs.) hier lasst uns Hütten bauen : chúng ta sẽ ở lại đây.

Hüt /te [’hYta], die; -, -n/

Skihütte; Wander hütte; Berghütte v v;

Hüt /te [’hYta], die; -, -n/

(Seemannsspr ) khoang tàu; ca-bin; buồng tàu;

Hüt /te [’hYta], die; -, -n/

nhà máy luyện kim; xưởng luyện kim (Hüttenwerk);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hut,Tresterhut /AGRI/

[DE] Hut; Tresterhut

[EN] cap

[FR] chapeau (d' une cuvée)

Abblaseventil,Bleeder,Bleeder-Valve,Bleederventil,Explosionsklappe,Gichtgas-Entlastungsvorrichtung,Hut,Hutklappe,Hutrohr,Hutventil,Ofenhut,Sicherheitshut /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abblaseventil; Bleeder; Bleeder-Valve; Bleederventil; Explosionsklappe; Gichtgas-Entlastungsvorrichtung; Hut; Hutklappe; Hutrohr; Hutventil; Ofenhut; Sicherheitshut

[EN] bleeder; bleeder valve

[FR] clapet de purge; purgeur; soupape de décharge

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hut /f =, -en/

1. nước cưởng, nước lên, [nưđc] triều lên; 2. [trận] đại hồng thủy, hồng thúy; [trận, nạn] lụt, thủy tai, lũ lụt; nước lũ, con nước, nưỏc lớn, lũ; 3. pl làn sóng, sóng, đợt, lớp; 4. (nghĩa bóng) dòng, luồng, tràng; eine Hut uon Tränen dòng nước mắt.

Hut 1 /m -(e)s,/

m -(e)s, Hüte [cái] mũ, nón; den - auf den Kopf setzen, den Hut 1 auf setzen đội mũ [nón]; den - ins Gesicht ziehen kéo sụp mũ xuóng trán; den Hut 1 auf ein Ohr setzen đội mũ lệch; den - lüften (ziehen) ngả mũ (chào); an den - greifen giơ tay chào; ♦ unter einen Hut 1 kommen hợp nhất, thống nhất; viele Köpfe unter einen - bringen đưa đển nhất trí; j-n unter dem Hut 1 haben chộp ai, tóm ai.