TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hüte mũ

Hüte mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hüte mũ

Hut 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den - auf den Kopf setzen, den Hut 1 auf setzen

đội mũ [nón];

den Hut 1 auf ein Ohr setzen

đội mũ lệch;

unter einen Hut 1 kommen

hợp nhất, thống nhất;

j-n unter dem Hut 1 haben

chộp ai, tóm ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hut 1 /m -(e)s,/

m -(e)s, Hüte [cái] mũ, nón; den - auf den Kopf setzen, den Hut 1 auf setzen đội mũ [nón]; den - ins Gesicht ziehen kéo sụp mũ xuóng trán; den Hut 1 auf ein Ohr setzen đội mũ lệch; den - lüften (ziehen) ngả mũ (chào); an den - greifen giơ tay chào; ♦ unter einen Hut 1 kommen hợp nhất, thống nhất; viele Köpfe unter einen - bringen đưa đển nhất trí; j-n unter dem Hut 1 haben chộp ai, tóm ai.