Việt
khoang tàu
cabin
buồng tàu
ca-bin
Đức
Kajüte
Hüt
Kajüte /[ka'jy:to], die; -n/
khoang tàu; cabin; buồng tàu;
Hüt /te [’hYta], die; -, -n/
(Seemannsspr ) khoang tàu; ca-bin; buồng tàu;