TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hüt

túp lều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi nhà nhỏ bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skihütte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wander hütte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berghütte v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca-bin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy luyện kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng luyện kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hüt

Hüt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) hier lasst uns Hütten bauen

chúng ta sẽ ở lại đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hüt /te [’hYta], die; -, -n/

túp lều; cái chòi; ngôi nhà nhỏ bé;

(ugs.) hier lasst uns Hütten bauen : chúng ta sẽ ở lại đây.

Hüt /te [’hYta], die; -, -n/

Skihütte; Wander hütte; Berghütte v v;

Hüt /te [’hYta], die; -, -n/

(Seemannsspr ) khoang tàu; ca-bin; buồng tàu;

Hüt /te [’hYta], die; -, -n/

nhà máy luyện kim; xưởng luyện kim (Hüttenwerk);