Hüttenwerk /das/
xưởng luyện kim;
Hüt /te [’hYta], die; -, -n/
nhà máy luyện kim;
xưởng luyện kim (Hüttenwerk);
Schmelzerei /die; -, -en/
xưởng nấu;
xưởng luyện kim;
xưởng đúc (Schmelzhütte);
Schmelzhütte /die/
nhà máy nấu gang;
xưởng đúc;
xưởng luyện kim;