TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòng

đòng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tia

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bón thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đòng

jet

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

đòng

Kopfdunger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But clocks separated by distance tick at different rates, the farther apart the more out of step.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau. Càng xa nhau càng khác.

He stops at the shop selling clocks on Marktgasse, buys a sandwich at the bakery next door, continues toward the woods and the river.

Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.

Others point out that even the giant clock is in motion when viewed from the river Aare, or from a cloud.

Người khác lại chỉ ra rằng chiếc đòng hồ khổng lồ này cũng vận động, nếu quan sát nó từ sông Aare hay từ một đám mây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Voneinander entfernte Uhren jedoch ticken mit unterschiedlicher Geschwindigkeit.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau.

Er bleibt bei dem Uhrengeschäft in der Marktgasse stehen, kauft sich in der Bäckerei nebenan ein belegtes Brötchen, setzt seinen Weg fort in Richtung der Wälder und des Flusses.

Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopfdunger /m -s, =/

phân] bón thúc, bón đón, đòng; Kopf

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

jet

đòng, luồng, tia