Việt
bón thúc
bón đón
đòng
phân bón thúc
phân bón đón đòng
Đức
Kopfdunger
Kopfdünger
Kopfdünger /der/
phân bón thúc; phân bón đón đòng;
Kopfdunger /m -s, =/
phân] bón thúc, bón đón, đòng; Kopf