Việt
bánh trớn
Bánh đà
ròng rọc
Anh
flywheel
fly-wheel housing cat-te
idling gear
pulley
Đức
Schwungrad
Pháp
volant
bánh đà,bánh trớn
[DE] Schwungrad
[VI] bánh đà, bánh trớn
[EN] flywheel
[FR] volant
[VI] Bánh đà, bánh trớn
fly-wheel housing cat-te, idling gear /toán & tin/
pulley /toán & tin/
ròng rọc, bánh trớn