TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volant

bánh đà

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bánh trớn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

volant

flywheel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fly-wheel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

volant

Schwungrad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwungscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

volant

volant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

roue d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roue d'erre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volant d'inertie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volant de machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volant moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Jouer au volant

Đánh cầu lông

as du volant

Những tay lái cừ.

Volant d’une jupe, d’un dessus-de-lit

Diềm váy, diềm của khăn trải giường.

-Soucoupe volante

Đĩa bay.

Les volants

Nhăn viên bay

rampants

nhân viên phuc vụ dưới măt dất).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roue d'air,roue d'erre,volant,volant d'inertie,volant de machine,volant moteur /SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwungrad; Schwungscheibe

[EN] flywheel

[FR] roue d' air; roue d' erre; volant; volant d' inertie; volant de machine; volant moteur

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

volant

[DE] Schwungrad

[VI] bánh đà, bánh trớn

[EN] flywheel

[FR] volant

volant

[DE] Schwungrad

[VI] bánh đà

[EN] fly-wheel

[FR] volant

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

volant

volant [vola] n. m. 1. Câu lông. > Trb choi đánh cầu lông. Jouer au volant: Đánh cầu lông (V. badminton). 2. Tay lái, vô lăng (ô tô). > Par ext. Le volant: Việc lái xe. Les as du volant: Những tay lái cừ. 3. KỸ Bánh đà. Volant magnétique: Bánh đà từ (trong động cơ hai kỳ). t> Bóng Volant de sécurité: Vô lăng an toàn, vô lăng dự trữ. 4. Diềm. Volant d’une jupe, d’un dessus-de-lit: Diềm váy, diềm của khăn trải giường. 5. Volant d’eau: Cây rong xương cá.

volant,volante

volant, ante [vola, St] adj. (và n.) 1. Bay, có thể bay trong không khí. Les avions sont des engins volants plus lourds que l’air: Máy bay là những dụng cu bay nặng hơn không khí. Poissons volants: Cá chuồn. -Soucoupe volante: Đĩa bay. > Subst. HKHONG Les volants: Nhăn viên bay (đối lập vói người lái rampants: nhân viên phuc vụ dưới măt dất). 2. Tháo được, di chuyến đuọc, hru động. Pont volant: cầu di chuyển dưọc. Camp volant: Trại lưu dộng. t> Feuille volante: Tơ giấy rồi.