Việt
câu chuyện iạ lùng
câu chuyện ly kỳ
câu chuyện giật gân
câu chuyện gay cấn
Đức
Story
Reißer
Story /['sto:ri, stori], die; -, -s [...nz, ...ri:s:]/
(ugs ) câu chuyện iạ lùng; câu chuyện ly kỳ;
Reißer /der; -s, - (ugs., oft abwertend)/
câu chuyện giật gân; câu chuyện ly kỳ; câu chuyện gay cấn;