site plan /xây dựng/
mặt bằng (khu đất, công trường)
site plan /xây dựng/
mặt bằng xây dựng
site plan /cơ khí & công trình/
bình đồ tuyến
site plan
bản vẽ địa hình
site plan /xây dựng/
bản vẽ địa hình
site plan /cơ khí & công trình/
bản đồ vị trí (công trường)
block plan, site plan /xây dựng/
mặt bằng khu đất
site plan, situation plan /xây dựng/
mặt bằng vị trí
relief drawing, site plan /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
bản vẽ địa hình
location map, location plan, site plan
bản đồ vị trí