Việt
mặt bằng xây dựng
đ,a điểm xây dựng
diện tích xây dựng.
địa điểm xây dựng
diện tích xây dựng một công trình hay khu nhà mới
Anh
site plan
Đức
Bauplatz
Bauplatz /der/
địa điểm xây dựng; mặt bằng xây dựng; diện tích xây dựng một công trình hay khu nhà mới;
Bauplatz /m -es, -platze/
đ|a điểm xây dựng, mặt bằng xây dựng, diện tích xây dựng.
site plan /xây dựng/