TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bauplatz

mặt bằng xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm xây đựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trường xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đ,a điểm xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện tích xây dựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện tích xây dựng một công trình hay khu nhà mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bauplatz

construction site

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

job site

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

building plot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

building site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bauplatz

Bauplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baugelände

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baugrund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baugrundstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bauplatz

lot à bâtir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle à bâtir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terrain à bâtir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baugelände,Baugrund,Baugrundstück,Bauland,Bauplatz

[DE] Baugelände; Baugrund; Baugrundstück; Bauland; Bauplatz

[EN] building plot; building site

[FR] lot à bâtir; parcelle à bâtir; terrain à bâtir

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauplatz /der/

địa điểm xây dựng; mặt bằng xây dựng; diện tích xây dựng một công trình hay khu nhà mới;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauplatz /m -es, -platze/

đ|a điểm xây dựng, mặt bằng xây dựng, diện tích xây dựng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauplatz /m/XD/

[EN] construction site, job site

[VI] địa điểm xây đựng, công trường xây dựng