Bauplatz /m/XD/
[EN] construction site, job site
[VI] địa điểm xây đựng, công trường xây dựng
Baustelle /f/XD/
[EN] construction site, field, job site, site
[VI] công trường xây dựng, địa điểm xây dựng
bebaute Fläche /f/XD/
[EN] building area
[VI] diện tích xây dựng, công trường xây dựng