Việt
công trường xây dựng
địa điểm xây dựng
chỗ làm việc
công trường
địa điểm xây đựng
Anh
job site
construction site
field
site
Đức
Baustelle
Bauplatz
Bauplatz /m/XD/
[EN] construction site, job site
[VI] địa điểm xây đựng, công trường xây dựng
Baustelle /f/XD/
[EN] construction site, field, job site, site
[VI] công trường xây dựng, địa điểm xây dựng
địa điểm (đang) xây dựng
o chỗ làm việc, công trường