Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) (ugs ) công trường xây dựng;
nơi đang xây dựng (Baustelle);
làm việc trên công trường xây dựng' , vom Bau [sein] (ugs.): tay nhà nghề, tay chuyên nghiệp. : auf dem Bau arbeiten
Baustelle /die/
công trường xây dựng;
nơi đang xây dựng;