TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình đồ tuyến

Bình đồ tuyến

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình đồ tuyến

Horizontal alignment

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

site plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plan of levelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 site plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

bình đồ tuyến

Tracé en plan

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

site plan, plan of levelling, plot

bình đồ tuyến

 site plan /cơ khí & công trình/

bình đồ tuyến

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bình đồ tuyến

[EN] Horizontal alignment

[VI] Bình đồ tuyến

[FR] Tracé en plan

[VI] Hình chiếu của tim đường và của các yếu tố khác của đường (tỷ lệ của nó tuỳ theo yêu cầu từng giai đoạn) trên mặt phẳng nằm ngang.