Việt
Bình đồ tuyến
Anh
Horizontal alignment
Đức
Linienführung im Grundriß
horizontale Ausrichtung
Pháp
Tracé en plan
alignement horizontal
horizontal alignment
[DE] Linienführung im Grundriß
[EN] horizontal alignment
[FR] tracé en plan
horizontal alignment /IT-TECH/
[DE] horizontale Ausrichtung
[FR] alignement horizontal
[EN] Horizontal alignment
[VI] Bình đồ tuyến
[FR] Tracé en plan
[VI] Hình chiếu của tim đường và của các yếu tố khác của đường (tỷ lệ của nó tuỳ theo yêu cầu từng giai đoạn) trên mặt phẳng nằm ngang.