Việt
bản vẽ địa hình
máy vẽ địa hình
dụng cụ đo độ sạch bóng bề mặt
Anh
topographic sheet
site plan
relief drawing
topograph
máy vẽ địa hình, bản vẽ địa hình, dụng cụ đo độ sạch bóng bề mặt
relief drawing /xây dựng/
site plan /xây dựng/
relief drawing, site plan /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/