TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu trước

đầu trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phía trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần trưức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nút trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tiếp ngoại vi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

đầu trước

front end

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 front end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu trước

Vorderseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Webwarenstückanfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderes Ende

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

đầu trước

l'extrémité avant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mischungen die im Press- oder Spritzgießverfahren verarbeitet werden, erfordern eine relativ lange Fließzeit, um zu vermeiden, dass die Vulkanisation schon vor dem Füllen der Form beginnt.

Các hỗn hợp được gia công trong phương pháp ép hoặc đúc phun đòi hỏi thời gian chảy tương đối lâu để tránh sự lưu hóa bắt đầu trước khi cho hỗn hợp vào khuôn,

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Maßnahmen, die in der Lage sind, die Ausgangskeimzahl vor einer Sterilisation zu vermindern.

Mô tả các biện pháp có khả năng làm giảm số vi khuẩn ban đầu trước khi tiệt trùng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … der Länge vor der Erwärmung Œ0 in m.

Chiều dài ban đầu trước khi nung nóng l0, đơn vị là m.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie warten darauf, sich, vor der Großen Uhr verneigen zu können.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are waiting to bow to the Great Clock.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đầu trước,phần tiếp ngoại vi

[DE] Vorderes Ende

[VI] đầu trước, phần tiếp ngoại vi

[EN] front end

[FR] l' extrémité avant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderseite /f/M_TÍNH/

[EN] front end

[VI] đầu trước, phía trước

Webwarenstückanfang /m/KT_DỆT/

[EN] head end

[VI] đầu trước, nút trước, hàng đầu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

front end

đầu trước, phía trước

front end

phần trưức (máy), đầu trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front end /toán & tin/

đầu trước