TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía đưa vào

phía đưa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía đẩy vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía cấp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phía đưa vào

feed side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 feed side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

igoing side

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entry side

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

front side

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

igoing side

phía đưa vào

entry side

phía đưa vào, phía đẩy vào

feed side

phía cấp liệu, phía đưa vào

front side

phía đưa vào, mặt trước, phía trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed side

phía đưa vào (cưa)

feed side /toán & tin/

phía đưa vào (cưa)

 feed side /cơ khí & công trình/

phía đưa vào (cưa)