TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volkspolizei

Sỏ cảnh sát nhân dân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đằng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôì với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốì diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng cảnh sát nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

volkspolizei

Volkspolizei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor dem Spiegel stehen

đứng trước gương

warte vor dem Eingang auf mich.'

hãy chờ tôi trước cửa ra vào!

vor “dass" steht immer ein Komma

trước liên từ “dass” luôn luôn là một dấu phäy

vor Gericht (vor dem Richter) stehen

bị dưa ra tòa.

vor Ablauf der Frist

trước khi hết hạn.

vor Christus

trước Công nguyên

es ist fünf Minuten vor zehn

bây giờ là mười giờ kém năm.

vor viẽlen Zuschauern

trước nhiều khán giả

etw. vor Zeugen erklären

thông báo điều gì trước mặt nhân chứng.

vor Kälte zittern

run vì lạnh

starr vor Schreck

đờ người (vì) kinh hoàng.

sich vor jmdm. schämen

cảm thấy xấu hồ trước ai

jmdn. vor etw. warnen

cảnh báo ai trước điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

trước; phía trước; đằng trước (örtlich);

vor dem Spiegel stehen : đứng trước gương warte vor dem Eingang auf mich.' : hãy chờ tôi trước cửa ra vào! vor “dass" steht immer ein Komma : trước liên từ “dass” luôn luôn là một dấu phäy vor Gericht (vor dem Richter) stehen : bị dưa ra tòa.

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

(zeitlich) sớm hơn; trước khi (früher als);

vor Ablauf der Frist : trước khi hết hạn.

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

trước; sớm hơn (về thời gian);

vor Christus : trước Công nguyên es ist fünf Minuten vor zehn : bây giờ là mười giờ kém năm.

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

trước; đôì với; đốì diện (gegenüber);

vor viẽlen Zuschauern : trước nhiều khán giả etw. vor Zeugen erklären : thông báo điều gì trước mặt nhân chứng.

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

(ohne Art ) vì; bởi; do;

vor Kälte zittern : run vì lạnh starr vor Schreck : đờ người (vì) kinh hoàng.

Volkspolizei /1 vor [fo:r] (Präp. mit Dativ)/

(dùng trong cụm từ nhất định) trước;

sich vor jmdm. schämen : cảm thấy xấu hồ trước ai jmdn. vor etw. warnen : cảnh báo ai trước điều gì.

Volkspolizei /die (o. PL)/

lực lượng cảnh sát nhân dân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volkspolizei /f =/

Sỏ cảnh sát nhân dân.